You are here
abandoned là gì?
abandoned (əˈbændənd )
Dịch nghĩa: bị bỏ rơi
Tính từ
Dịch nghĩa: bị bỏ rơi
Tính từ
Ví dụ:
"The abandoned house was rumored to be haunted.
Ngôi nhà bị bỏ hoang được đồn đại là có ma. "
Ngôi nhà bị bỏ hoang được đồn đại là có ma. "