You are here
Abandonment là gì?
Abandonment (əˈbændənmənt)
Dịch nghĩa: Sự từ bỏ hàng
Dịch nghĩa: Sự từ bỏ hàng
Ví dụ:
Abandonment - "If the goods are not picked up within the agreed time, they may be subject to abandonment." - "Nếu hàng hóa không được lấy trong thời gian đã thỏa thuận, chúng có thể bị bỏ rơi."