You are here

Abandonment là gì?

Abandonment (əˈbændənmənt)
Dịch nghĩa: Sự từ bỏ hàng
Ví dụ:
Abandonment - "If the goods are not picked up within the agreed time, they may be subject to abandonment." - "Nếu hàng hóa không được lấy trong thời gian đã thỏa thuận, chúng có thể bị bỏ rơi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến