You are here
abash là gì?
abash (əˈbæʃ )
Dịch nghĩa: làm bối rối
Động từ
Dịch nghĩa: làm bối rối
Động từ
Ví dụ:
"Her unexpected compliment left him feeling abashed.
Lời khen ngợi bất ngờ của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy bối rối. "
Lời khen ngợi bất ngờ của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy bối rối. "