You are here
abate là gì?
abate (əˈbeɪt )
Dịch nghĩa: làm dịu đi
Động từ
Dịch nghĩa: làm dịu đi
Động từ
Ví dụ:
"The storm finally began to abate after several hours.
Cơn bão cuối cùng cũng bắt đầu dịu đi sau vài giờ. "
Cơn bão cuối cùng cũng bắt đầu dịu đi sau vài giờ. "