You are here
abbreviate là gì?
abbreviate (əˈbriːviˌeɪt )
Dịch nghĩa: tóm tắt
Động từ
Dịch nghĩa: tóm tắt
Động từ
Ví dụ:
"We often abbreviate ""Doctor"" as ""Dr.""
Chúng ta thường viết tắt ""Doctor"" thành ""Dr."" "
Chúng ta thường viết tắt ""Doctor"" thành ""Dr."" "