You are here
abdication là gì?
abdication (ˌæbdɪˈkeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự thoái vị
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thoái vị
Danh từ
Ví dụ:
"The abdication of the emperor shocked the entire nation.
Việc hoàng đế thoái vị đã gây chấn động cả quốc gia. "
Việc hoàng đế thoái vị đã gây chấn động cả quốc gia. "