You are here
Abeam là gì?
Abeam (əˈbiːm)
Dịch nghĩa: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
Dịch nghĩa: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
Ví dụ:
Abeam: The aircraft flew abeam of the ship for a clear view. - Máy bay bay ngang qua tàu để có tầm nhìn rõ ràng.
Tag: