You are here
aberrant là gì?
aberrant (əˈbɛrənt )
Dịch nghĩa: lầm lạc
Tính từ
Dịch nghĩa: lầm lạc
Tính từ
Ví dụ:
"His aberrant behavior worried his friends and family.
Hành vi lạ thường của anh ấy khiến bạn bè và gia đình lo lắng. "
Hành vi lạ thường của anh ấy khiến bạn bè và gia đình lo lắng. "