You are here
abet là gì?
abet (əˈbɛt )
Dịch nghĩa: xúi bậy
Động từ
Dịch nghĩa: xúi bậy
Động từ
Ví dụ:
"He was accused of abetting the criminal in his escape.
Anh ta bị cáo buộc đã tiếp tay cho tên tội phạm trong vụ trốn thoát. "
Anh ta bị cáo buộc đã tiếp tay cho tên tội phạm trong vụ trốn thoát. "