You are here

ablaut là gì?

ablaut (ˈæblaʊt )
Dịch nghĩa: hiện tượng biến âm sắc
Danh từ
Ví dụ:
"Ablaut refers to the systematic vowel changes in the root of words, like in ""sing,"" ""sang,"" and ""sung.""
Thay đổi nguyên âm (ablaut) chỉ sự thay đổi nguyên âm có hệ thống trong gốc từ, như trong ""sing,"" ""sang,"" và ""sung."" "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến