You are here
able to là gì?
able to (ˈeɪbəl tu )
Dịch nghĩa: có thể
Tính từ
Dịch nghĩa: có thể
Tính từ
Ví dụ:
"He was able to finish the project ahead of schedule.
Anh ấy đã có thể hoàn thành dự án trước thời hạn. "
Anh ấy đã có thể hoàn thành dự án trước thời hạn. "