You are here
ably là gì?
ably (ˈeɪbli )
Dịch nghĩa: có khả năng
trạng từ
Dịch nghĩa: có khả năng
trạng từ
Ví dụ:
"She ably managed the team during the crisis.
Cô ấy đã quản lý nhóm một cách khéo léo trong suốt cuộc khủng hoảng. "
Cô ấy đã quản lý nhóm một cách khéo léo trong suốt cuộc khủng hoảng. "