You are here
abolition là gì?
abolition (ˌæbəˈlɪʃən )
Dịch nghĩa: sự thủ tiêu
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thủ tiêu
Danh từ
Ví dụ:
"The abolition of slavery was a significant milestone in history.
Việc xóa bỏ chế độ nô lệ là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử. "
Việc xóa bỏ chế độ nô lệ là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử. "