You are here
abortion là gì?
abortion (əˈbɔrʃən )
Dịch nghĩa: sự phá thai
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phá thai
Danh từ
Ví dụ:
"The debate over abortion rights remains a controversial issue.
Cuộc tranh luận về quyền phá thai vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. "
Cuộc tranh luận về quyền phá thai vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. "