You are here
abound with là gì?
abound with (əˈbaʊnd wɪt )
Dịch nghĩa: có rất nhiều
Động từ
Dịch nghĩa: có rất nhiều
Động từ
Ví dụ:
"The forest abounds with a variety of wildlife.
Khu rừng đầy rẫy các loài động vật hoang dã khác nhau. "
Khu rừng đầy rẫy các loài động vật hoang dã khác nhau. "