You are here
abovementioned là gì?
abovementioned (əˈbʌvˌmɛnʃənd )
Dịch nghĩa: được nhắc đến ở trên
Tính từ
Dịch nghĩa: được nhắc đến ở trên
Tính từ
Ví dụ:
"The abovementioned issues need to be addressed immediately.
Các vấn đề đã được đề cập ở trên cần được giải quyết ngay lập tức. "
Các vấn đề đã được đề cập ở trên cần được giải quyết ngay lập tức. "