You are here
Abrasive wear là gì?
Abrasive wear (əˈbreɪsɪv weə)
Dịch nghĩa: sự mòn do mài
Dịch nghĩa: sự mòn do mài
Ví dụ:
Abrasive Wear - "Abrasive wear on the machine parts requires regular maintenance to prevent breakdowns." - Mài mòn do chất liệu trên các bộ phận máy móc cần bảo trì thường xuyên để ngăn ngừa hư hỏng.
Tag: