You are here

Abrasive wear là gì?

Abrasive wear (əˈbreɪsɪv weə)
Dịch nghĩa: sự mòn do mài
Ví dụ:
Abrasive Wear - "Abrasive wear on the machine parts requires regular maintenance to prevent breakdowns." - Mài mòn do chất liệu trên các bộ phận máy móc cần bảo trì thường xuyên để ngăn ngừa hư hỏng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến