You are here
abreast là gì?
abreast (əˈbrɛst )
Dịch nghĩa: cùng hàng
trạng từ
Dịch nghĩa: cùng hàng
trạng từ
Ví dụ:
"They walked abreast along the narrow path.
Họ đi bộ song song dọc theo con đường hẹp. "
Họ đi bộ song song dọc theo con đường hẹp. "