You are here
absent là gì?
absent (ˈæbsənt )
Dịch nghĩa: vắng mặt
Tính từ
Dịch nghĩa: vắng mặt
Tính từ
Ví dụ:
"He was absent from the meeting due to illness.
Anh ấy vắng mặt trong cuộc họp do bệnh. "
Anh ấy vắng mặt trong cuộc họp do bệnh. "