You are here
absently là gì?
absently (ˈæbsəntli )
Dịch nghĩa: lơ đãng
trạng từ
Dịch nghĩa: lơ đãng
trạng từ
Ví dụ:
"He nodded absently while reading the report.
Anh ấy gật đầu lơ đãng trong khi đọc báo cáo. "
Anh ấy gật đầu lơ đãng trong khi đọc báo cáo. "