You are here
absolve là gì?
absolve (əbˈzɒlv )
Dịch nghĩa: tha tội
Động từ
Dịch nghĩa: tha tội
Động từ
Ví dụ:
"The priest absolved him of his sins during confession.
Linh mục đã giải tội cho anh ta trong buổi xưng tội. "
Linh mục đã giải tội cho anh ta trong buổi xưng tội. "