You are here
abstain là gì?
abstain (æbˈsteɪn )
Dịch nghĩa: kiêng
Động từ
Dịch nghĩa: kiêng
Động từ
Ví dụ:
"He decided to abstain from voting in the election.
Anh ấy quyết định kiêng không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử. "
Anh ấy quyết định kiêng không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử. "