You are here
accordant là gì?
accordant (əˈkɔrdənt )
Dịch nghĩa: thích hợp
Tính từ
Dịch nghĩa: thích hợp
Tính từ
Ví dụ:
"His actions were accordant with his beliefs.
Hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của mình. "
Hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của mình. "