You are here
account holder là gì?
account holder (əˈkaʊnt ˈhoʊldər )
Dịch nghĩa: người nắm giữ tài khoản
Danh từ
Dịch nghĩa: người nắm giữ tài khoản
Danh từ
Ví dụ:
"Only the account holder can authorize changes to the account.
Chỉ chủ tài khoản mới có thể cho phép thay đổi tài khoản. "
Chỉ chủ tài khoản mới có thể cho phép thay đổi tài khoản. "