You are here

Accountable là gì?

Accountable (əˈkaʊntəbᵊl)
Dịch nghĩa: Chịu trách nhiệm
Ví dụ:
Accountable - "The manager is accountable for the project's success and must report progress to the stakeholders." - Người quản lý phải chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án và phải báo cáo tiến độ cho các bên liên quan.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến