You are here
Accountable là gì?
Accountable (əˈkaʊntəbᵊl)
Dịch nghĩa: Chịu trách nhiệm
Dịch nghĩa: Chịu trách nhiệm
Ví dụ:
Accountable - "The manager is accountable for the project's success and must report progress to the stakeholders." - Người quản lý phải chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án và phải báo cáo tiến độ cho các bên liên quan.
Tag: