You are here
accountant là gì?
accountant (əˈkaʊntənt )
Dịch nghĩa: kế toán viên
Danh từ
Dịch nghĩa: kế toán viên
Danh từ
Ví dụ:
"The accountant is responsible for managing the company's finances.
Kế toán viên chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty. "
Kế toán viên chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty. "