You are here
Accountee là gì?
Accountee (Accountee)
Dịch nghĩa: Người nộp đơn
Dịch nghĩa: Người nộp đơn
Ví dụ:
Accountee - "The accountee is responsible for receiving and verifying the financial transactions related to the shipment." - "Người nhận tài khoản có trách nhiệm nhận và xác minh các giao dịch tài chính liên quan đến lô hàng."