You are here
accumulate là gì?
accumulate (əˈkjuːmjʊleɪt )
Dịch nghĩa: tích lũy
Động từ
Dịch nghĩa: tích lũy
Động từ
Ví dụ:
"Over the years, she managed to accumulate a significant amount of savings.
Qua nhiều năm, cô ấy đã tích lũy được một khoản tiết kiệm đáng kể. "
Qua nhiều năm, cô ấy đã tích lũy được một khoản tiết kiệm đáng kể. "