You are here
accurate là gì?
accurate (ˈækjʊrət )
Dịch nghĩa: Chính xác, cần phải, nhất định
Tính từ
Dịch nghĩa: Chính xác, cần phải, nhất định
Tính từ
Ví dụ:
"The report provided accurate information about the incident.
Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về sự cố. "
Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về sự cố. "