You are here
Accusation là gì?
Accusation (ˌækjəˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lời buộc tội
Dịch nghĩa: Lời buộc tội
Ví dụ:
Accusation: The accusation of fraud led to a thorough investigation by the authorities. - Sự cáo buộc gian lận đã dẫn đến một cuộc điều tra kỹ lưỡng của các cơ quan chức năng.
Accusation: The accusation of fraud led to a thorough investigation by the authorities. - Sự cáo buộc gian lận đã dẫn đến một cuộc điều tra kỹ lưỡng của các cơ quan chức năng.
Tag: