You are here
accusative là gì?
accusative (ˈækjʊzətɪv )
Dịch nghĩa: thể đối cách
Tính từ
Dịch nghĩa: thể đối cách
Tính từ
Ví dụ:
"In Latin, the direct object of a verb is usually in the accusative case.
Trong tiếng Latin, tân ngữ trực tiếp của động từ thường ở cách đối. "
Trong tiếng Latin, tân ngữ trực tiếp của động từ thường ở cách đối. "