You are here
acquaintance là gì?
acquaintance (əˈkwɛɪntəns )
Dịch nghĩa: bạn quen
Danh từ
Dịch nghĩa: bạn quen
Danh từ
Ví dụ:
"I met him through a mutual acquaintance.
Tôi gặp anh ấy qua một người quen chung. "
Tôi gặp anh ấy qua một người quen chung. "