You are here

Act as amended là gì?

Act as amended (ækt æz əˈmɛndɪd)
Dịch nghĩa: Luật sửa đổi
Ví dụ:
Act as Amended - "The Act as amended reflects all the changes and updates made to the original legislation over time." - Luật đã sửa đổi phản ánh tất cả các thay đổi và cập nhật đã được thực hiện đối với luật gốc theo thời gian.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến