You are here
actions là gì?
actions (ˈækʃənz )
Dịch nghĩa: hành động
số nhiều
Dịch nghĩa: hành động
số nhiều
Ví dụ:
"His actions speak louder than words.
Hành động của anh ấy có giá trị hơn lời nói. "
Hành động của anh ấy có giá trị hơn lời nói. "