You are here
active substance là gì?
active substance (ˈæktɪv ˈsʌbstəns )
Dịch nghĩa: hoạt chất
Danh từ
Dịch nghĩa: hoạt chất
Danh từ
Ví dụ:
"The active substance in this medicine helps reduce pain.
Chất hoạt tính trong thuốc này giúp giảm đau. "
Chất hoạt tính trong thuốc này giúp giảm đau. "