You are here
Acts of sabotage là gì?
Acts of sabotage (ækts ɒv ˈsæbətɑːʒ)
Dịch nghĩa: những hành động phá hoại
Dịch nghĩa: những hành động phá hoại
Ví dụ:
Acts of Sabotage: The acts of sabotage were aimed at disrupting the enemy's supply lines. - Các hành động phá hoại nhằm làm gián đoạn các tuyến cung cấp của kẻ thù.
Acts of Sabotage: The acts of sabotage were aimed at disrupting the enemy's supply lines. - Các hành động phá hoại nhằm làm gián đoạn các tuyến cung cấp của kẻ thù.
Tag: