You are here

actuating detector là gì?

actuating detector (ˈækʧueɪtɪŋ dɪˈtɛktə)
Dịch nghĩa: Đầu báo cháy kích hoạt
Ví dụ:
Actuating Detector: The actuating detector senses the presence of fire or smoke and triggers the alarm. - Cảm biến kích hoạt phát hiện sự hiện diện của lửa hoặc khói và kích hoạt báo động.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến