You are here
adjacent là gì?
adjacent (əˈdʒeɪsənt )
Dịch nghĩa: gần kề
Tính từ
Dịch nghĩa: gần kề
Tính từ
Ví dụ:
"Adjacent angles share a common vertex and side.
Các góc liền kề chia sẻ cùng một đỉnh và cạnh. "
Các góc liền kề chia sẻ cùng một đỉnh và cạnh. "