You are here
adjacent angle là gì?
adjacent angle (əˈdʒeɪsənt ˈæŋɡəl )
Dịch nghĩa: góc kề
Danh từ
Dịch nghĩa: góc kề
Danh từ
Ví dụ:
"An adjective describes a noun or pronoun.
Tính từ miêu tả một danh từ hoặc đại từ. "
Tính từ miêu tả một danh từ hoặc đại từ. "