You are here
adjust oneself là gì?
adjust oneself (əˈdʒʌst wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: tự điều chỉnh
Động từ
Dịch nghĩa: tự điều chỉnh
Động từ
Ví dụ:
"The adjustment made the machine operate more efficiently.
Sự điều chỉnh đã làm cho máy móc hoạt động hiệu quả hơn. "
Sự điều chỉnh đã làm cho máy móc hoạt động hiệu quả hơn. "