Adjusting pay rates (əˈʤʌstɪŋ peɪ reɪts)
Dịch nghĩa: Điều chỉnh mức lương
Ví dụ:
Adjusting pay rates - "The company is adjusting pay rates to reflect the cost of living changes." - "Công ty đang điều chỉnh mức lương để phản ánh sự thay đổi chi phí sinh hoạt."