You are here
adjuvant là gì?
adjuvant (ˈædʒʊvənt )
Dịch nghĩa: tá dược
Tính từ
Dịch nghĩa: tá dược
Tính từ
Ví dụ:
"The nurse will administer the medication to the patient.
Y tá sẽ cho bệnh nhân uống thuốc. "
Y tá sẽ cho bệnh nhân uống thuốc. "