You are here

Administrative services o­nly (ASO) contract ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊ­nly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt Hợp đồng dịch vụ quản lý A Anh-Việt Bảo hiểm Administrative services only (ASO) contract - The company entered into an ASO contract for employee healthcare là gì?

Administrative services o­nly (ASO) contract ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊ­nly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt Hợp đồng dịch vụ quản lý A Anh-Việt Bảo hiểm Administrative services only (ASO) contract - The company entered into an ASO contract for employee healthcare (ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊ­nly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng dịch vụ quản lý
Ví dụ:
Administrative services only (ASO) contract - The company entered into an ASO contract for employee healthcare benefits. - Công ty đã ký hợp đồng chỉ cung cấp dịch vụ hành chính cho quyền lợi chăm sóc sức khỏe của nhân viên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến