You are here
admiration là gì?
admiration (ˌædməˈreɪʃən )
Dịch nghĩa: sự ngưỡng mộ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ngưỡng mộ
Danh từ
Ví dụ:
"I admire your ability to stay calm under pressure.
Tôi ngưỡng mộ khả năng của bạn trong việc giữ bình tĩnh dưới áp lực. "
Tôi ngưỡng mộ khả năng của bạn trong việc giữ bình tĩnh dưới áp lực. "