You are here
admire là gì?
admire (ədˈmaɪər )
Dịch nghĩa: bái phục
Động từ
Dịch nghĩa: bái phục
Động từ
Ví dụ:
"She looked at the painting admiringly.
Cô ấy nhìn bức tranh với sự ngưỡng mộ. "
Cô ấy nhìn bức tranh với sự ngưỡng mộ. "