You are here
adroit là gì?
adroit (əˈdrɔɪt )
Dịch nghĩa: khéo léo
Tính từ
Dịch nghĩa: khéo léo
Tính từ
Ví dụ:
"The material can adsorb moisture from the air.
Vật liệu có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí. "
Vật liệu có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí. "