You are here

Advertising agency là gì?

Advertising agency (ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Dịch nghĩa: Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo
Ví dụ:
Cambodia: Cambodia has seen significant growth in its tourism industry over the past decade. - Campuchia đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong ngành du lịch của mình trong thập kỷ qua.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến