You are here
Advertising campaign là gì?
Advertising campaign (ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn)
Dịch nghĩa: Chiến dịch quảng bá
Dịch nghĩa: Chiến dịch quảng bá
Ví dụ:
Advertising Campaign: The advertising campaign was launched to promote the new line of eco-friendly products. - Chiến dịch quảng cáo đã được triển khai để quảng bá dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới.
Tag: