You are here

Advertising campaign là gì?

Advertising campaign (ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn)
Dịch nghĩa: Chiến dịch quảng bá
Ví dụ:
Advertising Campaign: The advertising campaign was launched to promote the new line of eco-friendly products. - Chiến dịch quảng cáo đã được triển khai để quảng bá dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến