You are here

Advertising objectives là gì?

Advertising objectives (ˈædvətaɪzɪŋ əbˈʤɛktɪvz)
Dịch nghĩa: Mục tiêu quảng bá
Ví dụ:
Advertising Objectives: The advertising objectives included increasing brand awareness and driving sales growth. - Mục tiêu quảng cáo bao gồm việc tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy sự tăng trưởng doanh số.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến