You are here

Advertising plan là gì?

Advertising plan (ˈædvətaɪzɪŋ plæn)
Dịch nghĩa: Kế hoạch quảng bá
Ví dụ:
Advertising Plan: The advertising plan outlined the strategy for promoting the new service over the next quarter. - Kế hoạch quảng cáo đã phác thảo chiến lược để quảng bá dịch vụ mới trong quý tới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến